VN520


              

胡思乱想

Phiên âm : hú sī luàn xiǎng.

Hán Việt : hồ tư loạn tưởng.

Thuần Việt : nghĩ ngợi lung tung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghĩ ngợi lung tung; nghĩ vớ vẩn; nghĩ lung tung; nghĩ bậy nghĩ bạ; nghĩ quàng nghĩ xiên; lo quanh; lo lắng vớ vẩn
没有根据或不切实际地瞎想


Xem tất cả...