Phiên âm : hú sī luàn xiǎng.
Hán Việt : hồ tư loạn tưởng.
Thuần Việt : nghĩ ngợi lung tung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩ ngợi lung tung; nghĩ vớ vẩn; nghĩ lung tung; nghĩ bậy nghĩ bạ; nghĩ quàng nghĩ xiên; lo quanh; lo lắng vớ vẩn没有根据或不切实际地瞎想