Phiên âm : bāo yī.
Hán Việt : bào y.
Thuần Việt : nhau thai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhau thai. 中醫把胎盤和胎膜統稱為胞衣, 也叫衣胞或胎衣. 用做中藥時叫紫河車, 可以治療勞傷、虛弱等癥.