VN520


              

胞子世代

Phiên âm : bāo zǐ shì dài.

Hán Việt : bào tử thế đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

「孢子世代」之別稱。參見「孢子世代」條。


Xem tất cả...