VN520


              

胞與為懷

Phiên âm : bāo yǔ wéi huái.

Hán Việt : bào dữ vi hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

具有天地萬物與我同等齊一的胸懷。如:「仁者具有胞與為懷的心胸氣度。」


Xem tất cả...