Phiên âm : bāo yǔ wéi huái.
Hán Việt : bào dữ vi hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具有天地萬物與我同等齊一的胸懷。如:「仁者具有胞與為懷的心胸氣度。」