Phiên âm : bāo bō.
Hán Việt : bào ba .
Thuần Việt : đồng bào; bà con .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng bào; bà con (âm từ tiếng Miến Điện). 親戚, 緬甸人民和中國人民之間的親切稱呼. 由緬語音譯而來, 原義為同胞. 是對中國人的親切稱呼.