Phiên âm : bāo yá bēi.
Hán Việt : bào nha bôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地錢等蘚類植物的無性生殖構造, 呈杯狀, 內有胞芽。