VN520


              

背静

Phiên âm : bèi jing.

Hán Việt : bối tĩnh.

Thuần Việt : heo hút; hẻo lánh; thanh tĩnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

heo hút; hẻo lánh; thanh tĩnh
(地方)偏僻;清静


Xem tất cả...