Phiên âm : bèi jing.
Hán Việt : bối tĩnh.
Thuần Việt : heo hút; hẻo lánh; thanh tĩnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
heo hút; hẻo lánh; thanh tĩnh(地方)偏僻;清静