VN520


              

背水阵

Phiên âm : bèi shuǐ zhèn.

Hán Việt : bối thủy trận.

Thuần Việt : thế trận sinh tử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thế trận sinh tử
背水摆阵,比喻处于死里求生的境地韩信攻赵,在井陉口用背水阵,大破赵兵后来将领们问他这是什么道理,韩信回答说兵法里有"陷之死地而后生,置之亡地而后存"的话


Xem tất cả...