Phiên âm : bèi qì.
Hán Việt : bối khí.
Thuần Việt : đứt hơi; ngưng thở .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứt hơi; ngưng thở (do bệnh hoặc do nguyên nhân khác nên tạm thời bị ngừng thở.)(背气儿)由于疾病或其他原因而暂时停止呼吸