Phiên âm : bèi chéng jiè yī.
Hán Việt : bối thành tá nhất.
Thuần Việt : quyết một trận sống mái; liều chết một phen; quyết.
Đồng nghĩa : 孤注一擲, 決一死戰, .
Trái nghĩa : , .
quyết một trận sống mái; liều chết một phen; quyết chiến trận cuối cùng; quyết chí liều mạng在自己城下跟敌人决一死战,泛指跟敌人作最后一次的决战