Phiên âm : bèi xìn qì yì.
Hán Việt : bối tín khí nghĩa.
Thuần Việt : thất tín bội nghĩa; lật lọng; bội ước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thất tín bội nghĩa; lật lọng; bội ước指不守信用,抛弃道义