Phiên âm : fèi pào.
Hán Việt : phế phao.
Thuần Việt : lá phổi; túi phổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lá phổi; túi phổi. 肺的主要組成部分, 位置在最小支氣管的末端, 略呈半球形, 周圍有毛細血管網圍繞. 血液在肺泡內進行氣體交換.