VN520


              

肺水肿

Phiên âm : fèi shuǐ zhǒng.

Hán Việt : phế thủy thũng.

Thuần Việt : phổi có nước; phù phổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phổi có nước; phù phổi
液体渗出物进入肺泡及肺间质


Xem tất cả...