Phiên âm : fèi shuǐ zhǒng.
Hán Việt : phế thủy thũng.
Thuần Việt : phổi có nước; phù phổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phổi có nước; phù phổi液体渗出物进入肺泡及肺间质