Phiên âm : féi méi.
Hán Việt : phì môi.
Thuần Việt : than béo; than mỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
than béo; than mỡ一种烟煤供炼焦用,结焦性好,炼出的焦强度较高,但耐磨性差,单独用它炼焦时容易膨胀,损害炉壁,因此多和其它烟煤混合使用