VN520


              

肠激酶

Phiên âm : cháng jī méi.

Hán Việt : tràng kích 酶.

Thuần Việt : ki-na-da ruột .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ki-na-da ruột (y)
肠液中的酶, 主要来自十二指肠,能使胰液中的胰蛋白酶原变为胰蛋白酶


Xem tất cả...