Phiên âm : gān dǎn xiāng zhào.
Hán Việt : can đảm tương chiếu.
Thuần Việt : cởi mở; đối xử chân thành với nhau; gặp nhau với l.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cởi mở; đối xử chân thành với nhau; gặp nhau với lòng thành thật. 比喻以真心相見.