Phiên âm : gān cháng bēng liè.
Hán Việt : can tràng băng liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻悲傷到了極點。《紅樓夢》第八三回:「因此肝腸崩裂, 哭暈去了。」