VN520


              

肝腸崩裂

Phiên âm : gān cháng bēng liè.

Hán Việt : can tràng băng liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻悲傷到了極點。《紅樓夢》第八三回:「因此肝腸崩裂, 哭暈去了。」


Xem tất cả...