VN520


              

肝兒顫

Phiên âm : gān er chàn.

Hán Việt : can nhi chiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一聽說明天要考試, 他就肝兒顫.


Xem tất cả...