VN520


              

肝橫膽乍

Phiên âm : gān héng dǎn zhà.

Hán Việt : can hoành đảm sạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻膽大勇武。元.朱凱《昊天塔》第二折:「我做的一個個活捉生拏, 湧彪軀、舒猿臂、肝橫膽乍。」


Xem tất cả...