Phiên âm : gān héng dǎn zhà.
Hán Việt : can hoành đảm sạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻膽大勇武。元.朱凱《昊天塔》第二折:「我做的一個個活捉生拏, 湧彪軀、舒猿臂、肝橫膽乍。」