Phiên âm : gān huǒ wàng.
Hán Việt : can hỏa vượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.中醫上指因機能旺盛而引發的病症。有頭痛暈眩、面赤、眼紅、口苦等徵狀。2.指人情緒不穩易怒。如:「你這樣肝火旺, 遲早會敗事的。」