Phiên âm : gān dǎn chǔ yuè.
Hán Việt : can đảm sở việt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言肝膽雖近亦猶楚越之相遠。《莊子.德充符》:「自其異者視之, 肝膽楚越也。」也作「肝膽胡越」。