VN520


              

肝脑涂地

Phiên âm : gān nǎo tú dì.

Hán Việt : can não đồ địa.

Thuần Việt : máu chảy đầu rơi; thịt nát xương tan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máu chảy đầu rơi; thịt nát xương tan
原指战乱中惨死,后用来表示牺牲生命


Xem tất cả...