Phiên âm : gān dǎn.
Hán Việt : can đảm.
Thuần Việt : chân thành; thành khẩn; lòng thành thật.
chân thành; thành khẩn; lòng thành thật
比喻真诚的心
gāndǎnxiāngzhào
gặp nhau với lòng thành thật; đối xử chân thành với nhau.
dũng cảm; can đảm
比喻勇气血性
肝胆过人
gāndǎnguòrén
dũng cảm hơn người.