VN520


              

肝肠

Phiên âm : gān cháng.

Hán Việt : can tràng.

Thuần Việt : gan ruột; ruột gan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gan ruột; ruột gan
肝和肠,多用于比喻
gānchángyùliè
phơi bày gan ruột; ruột đổ gan phơi.
痛断肝肠
tòngduàngāncháng
ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.


Xem tất cả...