Phiên âm : gān sù.
Hán Việt : can tố.
Thuần Việt : hê-pa-rin; heparin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hê-pa-rin; heparin人或高等动物体内阻止血液凝固的物质,肝脏内含量最多,肺肾肠等也有