VN520


              

肝素

Phiên âm : gān sù.

Hán Việt : can tố.

Thuần Việt : hê-pa-rin; heparin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hê-pa-rin; heparin
人或高等动物体内阻止血液凝固的物质,肝脏内含量最多,肺肾肠等也有


Xem tất cả...