Phiên âm : gān yìng biàn.
Hán Việt : can ngạnh biến.
Thuần Việt : xơ gan; bệnh xơ gan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xơ gan; bệnh xơ gan一种慢性病,有营养不良、酒精中毒等引起肝的病变伴随症状有食欲不振,消瘦,右上腹部胀痛,肝脏硬化,脾肿大等又名"肝硬化"