VN520


              

肝硬变

Phiên âm : gān yìng biàn.

Hán Việt : can ngạnh biến.

Thuần Việt : xơ gan; bệnh xơ gan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xơ gan; bệnh xơ gan
一种慢性病,有营养不良、酒精中毒等引起肝的病变伴随症状有食欲不振,消瘦,右上腹部胀痛,肝脏硬化,脾肿大等又名"肝硬化"


Xem tất cả...