Phiên âm : gāng mén bì suǒ zhèng.
Hán Việt : giang môn bế tỏa chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病名。新生兒的外科疾病。症狀為沒有肛門或肛門位置與正常嬰兒不同, 因此無法排便。可暫時以人工肛門代替, 長大時再動手術澈底治療。