Phiên âm : gāng dào.
Hán Việt : giang đạo.
Thuần Việt : đoạn cuối trực tràng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoạn cuối trực tràng. 直腸末端通肛門的部分. 周圍有肛門括約肌圍繞. 也叫肛管.