Phiên âm : gāng lòu.
Hán Việt : giang lũ.
Thuần Việt : rò hậu môn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rò hậu môn一种病直肠接近肛门处发生脓肿,形成瘘管,有的在肛门附近有开口,流脓血通称"漏疮"或"痔漏"