Phiên âm : gāng biǎo.
Hán Việt : giang biểu.
Thuần Việt : cặp nhiệt độ ở hậu môn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cặp nhiệt độ ở hậu môn体温计的一种,放在肛门内进行测量