Phiên âm : gāng mén.
Hán Việt : giang môn .
Thuần Việt : hậu môn; lỗ đít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hậu môn; lỗ đít. 直腸末端的口兒, 糞便從這里排出體外.