VN520


              

肛門

Phiên âm : gāng mén.

Hán Việt : giang môn .

Thuần Việt : hậu môn; lỗ đít.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hậu môn; lỗ đít. 直腸末端的口兒, 糞便從這里排出體外.