VN520


              

肚兒裡有勾當

Phiên âm : dùr lǐ yǒu gòu dang.

Hán Việt : đỗ nhi lí hữu câu đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有學問的人。如:「別看他外表土頭土腦的, 卻是肚兒裡有勾當。」《醒世姻緣傳》第八四回:「怎麼得肚兒裡又有勾當, 價兒不大多的這們個人纔好。」


Xem tất cả...