VN520


              

肚裡說不出來的苦

Phiên âm : dù lǐ shuō bù chū lái de kǔ.

Hán Việt : đỗ lí thuyết bất xuất lai đích khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容心中有極大的苦處, 卻難以說出。《儒林外史》第四七回:「那蓋碗陳茶, 左一碗, 右一碗, 送來與成老爹。成老爹越喫越餓, 肚裡說不出來的苦。」


Xem tất cả...