Phiên âm : dù lǐ de huí chóng.
Hán Việt : đỗ lí đích hồi trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明白別人心事的人。《文明小史》第四四回:「總而言之一句話, 外國人到底歡喜那樣, 我們又不是他肚裡的蛔蟲, 怎麼會曉得?」