VN520


              

肚裡明白

Phiên âm : dù lǐ míng bai.

Hán Việt : đỗ lí minh bạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心中清楚、知道。如:「他看似不聞不問, 其實肚裡明白得很!」


Xem tất cả...