Phiên âm : dù lǐ míng bai.
Hán Việt : đỗ lí minh bạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心中清楚、知道。如:「他看似不聞不問, 其實肚裡明白得很!」