Phiên âm : dù zi lǐ diǎn dēng.
Hán Việt : đỗ tử lí điểm đăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)心知肚明。形容可意會之事, 雖不明言亦可以瞭解。如:「問題出在那裡, 你我是肚子裡點燈──心知肚明。」