VN520


              

肚子裡點燈

Phiên âm : dù zi lǐ diǎn dēng.

Hán Việt : đỗ tử lí điểm đăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)心知肚明。形容可意會之事, 雖不明言亦可以瞭解。如:「問題出在那裡, 你我是肚子裡點燈──心知肚明。」


Xem tất cả...