VN520


              

肚带

Phiên âm : dù dài.

Hán Việt : đỗ đái.

Thuần Việt : đai yên; nịt đai yên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đai yên; nịt đai yên (ngựa, lừa)
围绕着骡马等的肚子,把鞍子等紧系在背上的皮带


Xem tất cả...