Phiên âm : jī tǐ.
Hán Việt : cơ thể.
Thuần Việt : thân thể; cơ thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân thể; cơ thể (ví với cơ cấu tổ chức). 指身體、也用來比喻組織機構.
♦Thân thể. ◎Như: cơ thể sấu tiểu 肌體瘦小.