VN520


              

肌體

Phiên âm : jī tǐ.

Hán Việt : cơ thể.

Thuần Việt : thân thể; cơ thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thân thể; cơ thể (ví với cơ cấu tổ chức). 指身體、也用來比喻組織機構.

♦Thân thể. ◎Như: cơ thể sấu tiểu 肌體瘦小.


Xem tất cả...