Phiên âm : shēng xióng lì měng.
Hán Việt : thanh hùng lực mãnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聲音洪亮, 力氣強大。《三國演義》第五八回:「又見馬超生得面如傅粉, 脣若抹硃;腰細膀寬, 聲雄力猛。」