VN520


              

聲雄力猛

Phiên âm : shēng xióng lì měng.

Hán Việt : thanh hùng lực mãnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聲音洪亮, 力氣強大。《三國演義》第五八回:「又見馬超生得面如傅粉, 脣若抹硃;腰細膀寬, 聲雄力猛。」


Xem tất cả...