VN520


              

聲嘶

Phiên âm : shēng sī.

Hán Việt : thanh tê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聲帶受傷, 發音破啞。比喻智盡能窮。《北史.卷三一.高允傳》:「崔公聲嘶股戰, 不能一言。」


Xem tất cả...