VN520


              

聲絲氣咽

Phiên âm : shēng sī qì yè.

Hán Việt : thanh ti khí yết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

呼吸阻塞, 聲音微弱。形容人極其虛弱, 連說話都很困難。《董西廂》卷九:「淚漫漫地會聖也難交睫, 空自攧, 似恁地淒涼, ……不覺聲絲氣咽, 幾時捱徹!」《初刻拍案驚奇》卷二五:「盼奴道:『不是痴話, 相會只在霎時間了。』看看聲絲氣咽, 連呼趙郎而死。」也作「氣咽聲絲」。


Xem tất cả...