VN520


              

聲應氣求

Phiên âm : shēng yìng qì qiú.

Hán Việt : thanh ứng khí cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同聲相應, 同氣相求。語本改為《易經.乾卦.文言》:「子曰:『同聲相應, 同氣相求。』」後用以比喻彼此志趣、意氣相投。明.李贄〈富莫富於常知足〉:「朋來四方, 聲應氣求, 達之至也。」也作「聲求氣應」。


Xem tất cả...