VN520


              

聲振林木

Phiên âm : shēng zhèn lín mù.

Hán Việt : thanh chấn lâm mộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容歌聲激越響亮。《列子.湯問》:「撫節悲歌, 聲振林木, 響遏行雲。」《儒林外史》第五五回:「荊元慢慢的和了弦, 彈起來, 鏗鏗鏘鏘, 聲振林木。」


Xem tất cả...