Phiên âm : shēng mào.
Hán Việt : thanh mạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聲音形貌。南朝梁.劉勰《文心雕龍.詮賦》:「及靈均唱騷, 始廣聲貌, 然賦也者, 受命於詩人, 拓宇於楚辭也。」