Phiên âm : shēng qiāng.
Hán Việt : thanh khang.
Thuần Việt : giọng hát; làn điệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giọng hát; làn điệu. 許多劇種所共有的、成系統的腔調, 如昆腔、高腔、梆子腔、皮黃等.