Phiên âm : shēng kòng wán jù.
Hán Việt : thanh khống ngoạn cụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可用聲音控制的玩具。造型多變, 一般以花朵、小玩偶為多。以花朵為例, 當玩者發出聲音時, 花朵可隨聲音節奏變化而搖擺。