Phiên âm : shēng chè yún xiāo.
Hán Việt : thanh triệt vân tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 萬籟俱寂, 鴉雀無聲, .
形容聲音極大, 直抵天際。如:「廟會時的鞭炮聲此起彼落, 聲徹雲霄。」