Phiên âm : shēng dài.
Hán Việt : thanh đái .
Thuần Việt : dây thanh; thanh đới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dây thanh; thanh đới. 發音器官的主要部分, 是兩片帶狀的纖維質薄膜, 附在喉部的勺狀軟骨上, 肺內呼出氣流振動聲帶, 即發出聲音. 聲帶的厚薄、長短和松弛的程度, 決定聲調的高低.