Phiên âm : shēng sī.
Hán Việt : thanh tê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聲帶受傷, 發音破啞。比喻智盡能窮。《北史.卷三一.高允傳》:「崔公聲嘶股戰, 不能一言。」