Phiên âm : lián diàn.
Hán Việt : liên điện .
Thuần Việt : điện báo; thông báo bằng điện tín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện báo; thông báo bằng điện tín. 聯合通電(聯名拍發宣布政治上某種主張的電報).